AC Nagano Parceiro
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Consadole Sapporo
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Địa điểm: Nagano Minami Sports Park Stad
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.97
0.97
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.84
0.84
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.12
1.12
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
AC Nagano Parceiro
Phút
Consadole Sapporo
Hinata Konishi 1 - 0
18'
46'
Shido Izuma
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
46'
Kosuke Hara
Ra sân: Yamato Okada
Ra sân: Yamato Okada
62'
Shota Nishino
Ra sân: Shuma Kido
Ra sân: Shuma Kido
Yuya Ono
68'
Koken Kato
Ra sân: Shuntaro Koga
Ra sân: Shuntaro Koga
73'
Reo Yamanaka
Ra sân: Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kyoji Kutsuna
78'
Seung-won Lee
Ra sân: Kensei Ukita
Ra sân: Kensei Ukita
78'
83'
Ryu Takao
85'
Kanta Sakamoto
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
90'
1 - 1 Rei Ieizumi
Su-bin Park
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Ra sân: Yasufumi Nishimura
90'
Kazuya Sunamori
Ra sân: Kosuke Tanaka
Ra sân: Kosuke Tanaka
90'
Seung-won Lee
96'
Kohei Shin
Ra sân: Seung-won Lee
Ra sân: Seung-won Lee
106'
109'
Kanta Kawasaki
Ra sân: Rei Ieizumi
Ra sân: Rei Ieizumi
Kohei Shin
114'
118'
Kosuke Hara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
16
34%
Kiểm soát bóng
66%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
1
Cứu thua
5
3
Corners (Overtime)
1
31
Pha tấn công
69
14
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
AC Nagano Parceiro
3-4-2-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
21
Kim
19
Sugii
7
Ono
5
Ikegaya
25
Tanaka
6
Nishimur...
46
Koga
23
Kuroishi
17
Kutsuna
13
Konishi
18
Ukita
34
Nakano
2
Takao
15
Ieizumi
28
Okada
30
Takama
37
Tanaka
6
Nakamura
16
Hasegawa
99
Kobayash...
31
Kido
23
Omori
Đội hình dự bị
AC Nagano Parceiro
Kazuya Ando
33
Koken Kato
47
Shun Kudo
29
Seung-won Lee
35
Sota Matsubara
30
Su-bin Park
26
Kohei Shin
11
Kazuya Sunamori
48
Reo Yamanaka
10
Consadole Sapporo
35
Kosuke Hara
40
Shido Izuma
49
Kanta Kawasaki
47
Shota Nishino
48
Kanta Sakamoto
42
Ryuma Takeuchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
8.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49%
Kiểm soát bóng
63.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
4.1
1.3
Thẻ vàng
1.7
6.3
Sút trúng cầu môn
3.8
46.8%
Kiểm soát bóng
55.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Nagano Parceiro (19trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1