Vòng 33
01:00 ngày 24/05/2024
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
2.80
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
9'
match goal 0 - 1 Abdulmalik Al-Oyayari
Kiến tạo: Mohammed Al Kuwaykibi
Fashion Sakala 1 - 1
Kiến tạo: Gojko Cimirot
match goal
12'
18'
match change Fahad Al Abdulrazzaq
Ra sân: Saad Al-Nasser
Gojko Cimirot match yellow.png
27'
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva match yellow.png
44'
62'
match yellow.png Awn Mutlaq Al Slaluli
66'
match change Cristian Guanca
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
66'
match change Muath Faquihi
Ra sân: Ibrahim Al Shuayl
Abdelhamid Sabiri
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
match change
69'
Anthony Nwakaeme
Ra sân: Sultan Mandash
match change
69'
Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
77'
88'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Musa Barrow
Yousef Haqawi
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
match change
89'
Osama Al Khalaf
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
89'
90'
match yellow.png Flavio Medeiros da Silva
Abdelhamid Sabiri match yellow.png
90'
Abdelhamid Sabiri Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Taawon Al-Taawon
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
16
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
436
 
Số đường chuyền
 
497
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
21
2
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
120
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Abdelhamid Sabiri
9
Anthony Nwakaeme
66
Rakan Al-Kaabi
80
Osama Al Khalaf
12
Yousef Haqawi
62
Mohammed Majrashi
98
Mohanad Al-Qaydhi
11
Khalid Al-Kabi
96
Abdulaziz Almurdih
Al-Feiha Al-Feiha 4-3-3
4-3-3 Al-Taawon Al-Taawon
1
Al-Deqee...
3
Konan
33
Shuwaish
2
Al-Rashi...
22
Baqawi
13
Cimirot
37
Silva
8
Safari
29
Al-Harth...
17
Sakala
27
Mandash
1
Santos
15
Al-Oyaya...
93
Slaluli
23
Al-Ahmed
26
Shuayl
24
Silva
18
Mahdioui
8
Al-Nasse...
22
Kuwaykib...
30
Santos
99
Barrow

Substitutes

11
Fahad Al Abdulrazzaq
42
Muath Faquihi
19
Cristian Guanca
7
Sattam Al-Roqi
28
Saleh Alohaymid
9
Abdulmalik Al-Shammari
6
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
20
Nawaf Al-Rashwodi
66
Rayan Fourig
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Abdelhamid Sabiri 77
Anthony Nwakaeme 9
Rakan Al-Kaabi 66
Osama Al Khalaf 80
Yousef Haqawi 12
Mohammed Majrashi 62
Mohanad Al-Qaydhi 98
Khalid Al-Kabi 11
Abdulaziz Almurdih 96
Al-Feiha Al-Taawon
11 Fahad Al Abdulrazzaq
42 Muath Faquihi
19 Cristian Guanca
7 Sattam Al-Roqi
28 Saleh Alohaymid
9 Abdulmalik Al-Shammari
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi
20 Nawaf Al-Rashwodi
66 Rayan Fourig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
42.67% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.7
3.2 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
43% Kiểm soát bóng 49.8%
11.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (44trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
2
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
1
3
8
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
5
6
1
2
HT-B/FT-B
4
3
3
3

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Nwakaeme Forward 2 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.5
13 Gojko Cimirot Midfielder 0 0 1 53 51 96.23% 0 0 62 6.6
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Midfielder 0 0 0 50 47 94% 0 0 58 6.5
77 Abdelhamid Sabiri Midfielder 1 0 1 10 8 80% 2 0 19 6.4
17 Fashion Sakala Forward 2 1 2 37 29 78.38% 0 0 58 7.5
3 NClomande Ghislain Konan Defender 0 0 0 53 50 94.34% 1 1 72 6.7
80 Osama Al Khalaf Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.6
22 Mohammed Al Baqawi Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 44 6.7
27 Sultan Mandash Midfielder 0 0 0 20 19 95% 2 0 31 6.7
12 Yousef Haqawi Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
8 Abdulrahman Al Safari Midfielder 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.5
33 Husein Al Shuwaish Defender 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 56 6.3
2 Mokher Al-Rashidi Defender 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 55 6.9
29 Nawaf Al-Harthi Midfielder 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 26 7
66 Rakan Al-Kaabi Midfielder 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.8
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 44 7.5

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Cristian Guanca Midfielder 2 1 3 23 20 86.96% 6 1 33 7.4
18 Aschraf El Mahdioui Midfielder 3 0 4 90 88 97.78% 0 0 100 8.4
24 Flavio Medeiros da Silva Midfielder 1 1 1 56 50 89.29% 2 1 69 7.3
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.4
99 Musa Barrow Forward 4 2 0 28 23 82.14% 5 0 46 7.2
22 Mohammed Al Kuwaykibi Forward 3 0 3 40 36 90% 8 0 68 8
26 Ibrahim Al Shuayl Defender 1 0 0 30 25 83.33% 3 0 40 6.9
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Forward 6 1 2 24 21 87.5% 0 0 37 7.5
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Defender 0 0 1 63 54 85.71% 0 2 67 6.9
23 Waleed Al-Ahmed Defender 2 1 0 42 38 90.48% 0 4 49 7.1
8 Saad Al-Nasser Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
15 Abdulmalik Al-Oyayari Midfielder 2 1 1 23 19 82.61% 2 0 35 7.3
42 Muath Faquihi Defender 0 0 1 18 15 83.33% 2 0 23 6.7
11 Fahad Al Abdulrazzaq Midfielder 0 0 2 36 35 97.22% 4 3 57 7
7 Sattam Al-Roqi Midfielder 0 0 0 4 4 100% 4 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ