Vòng 5
06:40 ngày 26/05/2024
Atlanta United 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Los Angeles FC 1
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 3.25
1.03
U 3.25
0.83
1
2.37
X
4.10
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
10'
match yellow.png Eduard Andres Atuesta Velasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Los Angeles FC Los Angeles FC
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Sút Phạt
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
84
 
Số đường chuyền
 
44
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
3
 
Phạm lỗi
 
0
0
 
Đánh đầu
 
2
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
3
7
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
0
16
 
Pha tấn công
 
17
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Josh Cohen
10
Thiago Almada
3
Derrick Williams
20
Edwin Mosquera
30
Nicolas Firmino
2
Ronald Hernandez
21
Efrain Morales
13
Dax McCarty
35
Ajani Fortune
Atlanta United Atlanta United 4-4-2
3-4-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
5
Gregerse...
11
Lennon
16
Silva
8
Muyumba
6
Slisz
9
Lobzhani...
19
Calderon
29
Thiare
1
Lloris
3
Murillo
25
Chanot
33
Long
14
Hurtado
11
Tillman
20
Velasco
2
Chagoya
13
Olivera
19
Bogusz
99
Bouanga

Substitutes

24
Ryan Hollingshead
18
Erik Duenas
4
Eddie Segura
91
Luis Muller
22
Abraham Romero
42
Luca Bombino
36
Thomas Musto
21
Tomas Angel Gutierrez
27
Nathan Ordaz
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Josh Cohen 22
Thiago Almada 10
Derrick Williams 3
Edwin Mosquera 20
Nicolas Firmino 30
Ronald Hernandez 2
Efrain Morales 21
Dax McCarty 13
Ajani Fortune 35
Atlanta United Los Angeles FC
24 Ryan Hollingshead
18 Erik Duenas
4 Eddie Segura
91 Luis Muller
22 Abraham Romero
42 Luca Bombino
36 Thomas Musto
21 Tomas Angel Gutierrez
27 Nathan Ordaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua
53.67% Kiểm soát bóng 48%
5.33 Phạm lỗi 6
1 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1
0.67 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1
58.7% Kiểm soát bóng 52.3%
4.5 Phạm lỗi 11.1
1.9 Phạt góc 5.4
0.7 Thẻ vàng 1.8
1.1 Sút trúng cầu môn 5.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (23trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 35 6.5
5 Stian Gregersen Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 65 7.6
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 49 6.8
29 Jamal Thiare Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.7
16 Xande Silva Cánh trái 2 1 0 27 22 81.48% 1 0 41 6.9
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 2 1 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.5
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 25 86.21% 10 0 54 6.9
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 44 89.8% 0 0 59 7.1
9 Saba Lobzhanidze Cánh trái 1 1 2 21 18 85.71% 4 1 28 7.2
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 2 1 51 7.2
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 1 1 43 6.5

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 23 7
25 Maxine Chanot Defender 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.7
33 Aaron Ray Long Trung vệ 1 0 1 21 21 100% 0 3 30 7.2
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 18 85.71% 2 1 31 7.5
99 Denis Bouanga Cánh trái 2 1 0 14 9 64.29% 3 1 36 6.6
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 25 6.8
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 0 0 0 27 27 100% 2 1 42 7.3
20 Eduard Andres Atuesta Velasco Tiền vệ trụ 4 0 1 33 30 90.91% 0 0 45 6.9
13 Cristian Olivera Cánh phải 3 1 1 12 11 91.67% 3 0 24 6.8
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 4 2 2 17 12 70.59% 4 0 32 7.6
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 0 0 4 15 13 86.67% 7 0 35 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ