Vòng 17
00:30 ngày 08/05/2024
Cape Town City
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Moroka Swallows
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
1.75
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.73
O 0.75
0.76
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Moroka Swallows Moroka Swallows
13'
match hong pen Gabadin Frank Mhango
45'
match yellow.png Roland Sanou
46'
match yellow.png Thabang Maponya
Darwin Gonzalez 1 - 0 match goal
72'
Marc van Heerden match yellow.png
79'
Thabiso Simon Kutumela match yellow.png
84'
Joaquim Paciencia 2 - 0
Kiến tạo: Relebogile Mokhuoane
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Moroka Swallows Moroka Swallows
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
535
 
Số đường chuyền
 
302
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
8
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
7
75
 
Pha tấn công
 
55
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 35.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 2.2
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
51.1% Kiểm soát bóng 41.8%
11.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town City (30trận)
Chủ Khách
Moroka Swallows (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
3
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
7
2
HT-B/FT-B
2
3
0
1