Vòng 5
07:40 ngày 19/05/2024
Chicago Fire
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Columbus Crew
Địa điểm: Soldier Field
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
3.00
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Chicago Fire Chicago Fire
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Rafael Czichos match yellow.png
24'
30'
match goal 0 - 1 Diego Martin Rossi Marachlian
41'
match change Jacen Russell-Rowe
Ra sân: Marino Hinestroza Angulo
Brian Gutierrez match yellow.png
45'
46'
match change Sean Zawadzki
Ra sân: Aidan Morris
Kellyn Acosta
Ra sân: Gaston Claudio Gimenez
match change
46'
55'
match goal 0 - 2 Christian Ramirez
Kiến tạo: Mohamed Farsi
Georgios Koutsias
Ra sân: Fabian Herbers
match change
56'
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Brian Gutierrez
match change
67'
Maren Haile-Selassie
Ra sân: Chris Mueller
match change
67'
Tom Barlow
Ra sân: Hugo Cuypers
match change
70'
73'
match change Malte Amundsen
Ra sân: Will Sands
73'
match change Alexandru Irinel Matan
Ra sân: Christian Ramirez
Carlos Teran 1 - 2
Kiến tạo: Georgios Koutsias
match goal
85'
88'
match goal 1 - 3 Jacen Russell-Rowe
Kiến tạo: Malte Amundsen
90'
match change Derrick Jones
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Federico Navarro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chicago Fire Chicago Fire
Columbus Crew Columbus Crew
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
387
 
Số đường chuyền
 
595
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
20
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
18
0
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
13
24
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
61
 
Pha tấn công
 
107
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kellyn Acosta
19
Georgios Koutsias
10
Xherdan Shaqiri
7
Maren Haile-Selassie
12
Tom Barlow
18
Spencer Richey
2
Arnaud Souquet
24
Jonathan Dean
22
Mauricio Pineda
Chicago Fire Chicago Fire 4-2-3-1
3-4-2-1 Columbus Crew Columbus Crew
34
Brady
15
Gutman
5
Czichos
4
Teran
27
Arigoni
30
Gimenez
31
Navarro
8
Mueller
17
Gutierre...
21
Herbers
9
Cuypers
28
Schulte
31
Moreira
4
Camacho
21
Cheberko
23
Farsi
6
Nagbe
8
Morris
3
Sands
10
Marachli...
11
Angulo
17
Ramirez

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
25
Sean Zawadzki
18
Malte Amundsen
20
Alexandru Irinel Matan
5
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
16
Taha Habroune
27
Max Arfsten
14
Yaw Yeboah
Đội hình dự bị
Chicago Fire Chicago Fire
Kellyn Acosta 23
Georgios Koutsias 19
Xherdan Shaqiri 10
Maren Haile-Selassie 7
Tom Barlow 12
Spencer Richey 18
Arnaud Souquet 2
Jonathan Dean 24
Mauricio Pineda 22
Chicago Fire Columbus Crew
19 Jacen Russell-Rowe
25 Sean Zawadzki
18 Malte Amundsen
20 Alexandru Irinel Matan
5 Derrick Jones
1 Nicholas George Hagen Godoy
16 Taha Habroune
27 Max Arfsten
14 Yaw Yeboah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.33
46.33% Kiểm soát bóng 59.33%
8 Phạm lỗi 3
1 Thẻ vàng
1 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 2.4
46.4% Kiểm soát bóng 58.3%
9.8 Phạm lỗi 4.6
1.4 Thẻ vàng 0.6
2.2 Sút trúng cầu môn 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chicago Fire (23trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
4
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 4 0 12 6.5
5 Rafael Czichos Trung vệ 1 0 0 65 56 86.15% 0 2 74 6.2
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.3
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 24 6.8
21 Fabian Herbers Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 4 1 31 6.7
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 3 2 0 12 9 75% 2 0 31 6.5
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.3
12 Tom Barlow Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
8 Chris Mueller Cánh phải 0 0 0 16 16 100% 1 0 23 6
27 Allan Arigoni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 47 90.38% 2 0 69 6.3
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 48 6.3
4 Carlos Teran Trung vệ 1 1 2 60 54 90% 0 0 72 8.1
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 3 0 63 5.7
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.5
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 1 0 3 21 16 76.19% 6 0 40 6.7
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 3 1 1 6 4 66.67% 0 1 10 7

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 0 65 63 96.92% 0 1 75 7
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 62 55 88.71% 0 0 73 6.5
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 2 11 7
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 3 2 3 29 27 93.1% 4 0 46 7.7
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 1 1 2 21 17 80.95% 0 1 29 7.3
4 Rudy Camacho Trung vệ 0 0 0 91 77 84.62% 0 1 103 7.1
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 0 0 0 16 16 100% 0 0 17 6.6
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 0 0 1 90 79 87.78% 0 1 103 7.2
11 Marino Hinestroza Angulo Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.4
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 61 6.9
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 0 0 1 34 30 88.24% 2 0 49 7.1
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 7
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 1 0 0 39 39 100% 0 0 44 6.9
3 Will Sands Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 38 90.48% 1 1 57 6.7
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 3 2 0 20 12 60% 1 0 31 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ