Vòng
03:00 ngày 14/05/2024
Chicago flame B
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
New York City Team B
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 3.25
0.91
U 3.25
0.91
1
1.80
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Chicago flame B Chicago flame B
Phút
New York City Team B New York City Team B
Sergio Oregel match yellow.png
3'
7'
match goal 0 - 1 Taylor Calheira
Kiến tạo: Christopher Tiao
18'
match goal 0 - 2 Jacob Arroyave
Kiến tạo: Ronny Arevalo
21'
match goal 0 - 3 Andrew Baiera
Kiến tạo: Klevis Haxhari
Romain Blake match yellow.png
44'
David Poreba 1 - 3 match pen
57'
Andrew Baiera(OW) 2 - 3 match phan luoi
59'
match yellow.png
60'
62'
match yellow.png Jonathan Jimenez
65'
match yellow.png Taylor Calheira
72'
match goal 2 - 4 Jonathan Jimenez
Kiến tạo: Alex Rando
Diego Konincks match yellow.png
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chicago flame B Chicago flame B
New York City Team B New York City Team B
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
16
6
 
Sút ra ngoài
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
77
 
Pha tấn công
 
83
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 50.33%
2 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 2.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.3
52.9% Kiểm soát bóng 46.7%
1.8 Thẻ vàng 1.4
3.8 Phạm lỗi 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chicago flame B (14trận)
Chủ Khách
New York City Team B (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3