Vòng
18:30 ngày 26/05/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
KVSK Lommel 1

90phút [0-1], 120phút [4-2]

Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
KVSK Lommel KVSK Lommel
3'
match goal 0 - 1 Diego Rosa
Kristiyan Malinov
Ra sân: Haruya Fujii
match change
42'
Kristiyan Malinov match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Henry Oware
46'
match change Nikola Ivezic
Ra sân: Jari De Busser
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Goal Disallowed match var
56'
66'
match yellow.png Dermane Karim
74'
match change Amar Ahmed Fatah
Ra sân: Juho Talvitie
Dion De Neve
Ra sân: Mounaim El Idrissy
match change
75'
Thierry Ambrose
Ra sân: Isaak James Davies
match change
75'
85'
match yellow.png Arthur Sales
94'
match change Alex Granell Nogue
Ra sân: Kluiverth Aguilar
Thierry Ambrose 1 - 1
Kiến tạo: Nayel Mehssatou
match goal
96'
98'
match yellow.pngmatch red Henry Oware
Massimo Bruno
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
98'
Thierry Ambrose 2 - 1
Kiến tạo: Dion De Neve
match goal
101'
105'
match yellow.png Alex Granell Nogue
105'
match pen 2 - 2 Lucas Schoofs
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus match yellow.png
107'
Joao Silva 3 - 2 match goal
109'
113'
match change Alvaro Santos
Ra sân: Arthur Sales
Iver Fossum
Ra sân: Kings Kangwa
match change
114'
Sheyi Ojo
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
114'
Thierry Ambrose 4 - 2
Kiến tạo: Dion De Neve
match goal
117'
Thierry Ambrose match yellow.png
118'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
KVSK Lommel KVSK Lommel
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
14
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
394
 
Số đường chuyền
 
541
16
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
9
28
 
Rê bóng thành công
 
23
14
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
108
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kristiyan Malinov
11
Dion De Neve
68
Thierry Ambrose
70
Massimo Bruno
14
Iver Fossum
54
Sheyi Ojo
1
Tom Vandenberghe
2
Ryan Alebiosu
21
Martin Wasinski
Kortrijk Kortrijk 5-3-2
4-3-3 KVSK Lommel KVSK Lommel
95
Pirard
7
Idrissy
24
Fujii
44
Silva
4
Mampasi
6
Mehssato...
10
Kadri
27
Sissako
17
Kangwa
39
Davies
20
Dovillab...
20
Busser
2
Aguilar
14
Tolinsso...
5
Wouters
34
Oware
15
Schoofs
8
Karim
17
Rosa
32
Talvitie
19
Sales
30
Vancsa

Substitutes

1
Nikola Ivezic
11
Amar Ahmed Fatah
23
Alex Granell Nogue
21
Alvaro Santos
13
Jhon Andersson Banguera Riascos
7
Robin Henkens
6
Glenn Neven
27
Leon Lalic
66
Toon Franssen
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Kristiyan Malinov 15
Dion De Neve 11
3 Thierry Ambrose 68
Massimo Bruno 70
Iver Fossum 14
Sheyi Ojo 54
Tom Vandenberghe 1
Ryan Alebiosu 2
Martin Wasinski 21
Kortrijk KVSK Lommel
1 Nikola Ivezic
11 Amar Ahmed Fatah
23 Alex Granell Nogue
21 Alvaro Santos
13 Jhon Andersson Banguera Riascos
7 Robin Henkens
6 Glenn Neven
27 Leon Lalic
66 Toon Franssen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
38% Kiểm soát bóng 59.67%
15 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
43% Kiểm soát bóng 60.3%
12.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (40trận)
Chủ Khách
KVSK Lommel (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
7
2
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
7
3
4
6

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 1 1 0 20 16 80% 0 4 29 7.1
15 Kristiyan Malinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 17 6.7
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 25 6.7
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 23 21 91.3% 0 1 35 6.8
7 Mounaim El Idrissy Forward 0 0 0 20 15 75% 1 4 32 6.8
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 1 2 33 30 90.91% 6 0 51 7.1
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 2 28 6.4
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 20 11 55% 0 4 31 6.6
44 Joao Silva Defender 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 25 6.5
39 Isaak James Davies Forward 1 0 2 8 8 100% 2 1 19 6.8
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 1 24 20 83.33% 7 1 46 6.8
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 1 0 1 27 21 77.78% 5 0 52 6.9

KVSK Lommel KVSK Lommel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 0 1 21 16 76.19% 2 2 35 7.1
15 Lucas Schoofs Tiền vệ trụ 1 0 0 30 19 63.33% 0 3 49 7.3
5 Dries Wouters Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 37 88.1% 0 5 54 7.3
20 Jari De Busser Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.9
14 Jesper Tolinsson Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 4 52 7.1
2 Kluiverth Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 33 82.5% 3 0 56 6.7
17 Diego Rosa Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 13 9 69.23% 8 0 32 7.5
1 Nikola Ivezic Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 14 7
30 Zalan Vancsa Cánh trái 2 1 1 19 16 84.21% 1 1 26 6.9
32 Juho Talvitie Cánh phải 0 0 2 12 10 83.33% 0 1 41 6.5
8 Dermane Karim 0 0 2 43 39 90.7% 1 1 50 7.4
34 Henry Oware Defender 1 0 0 45 38 84.44% 0 0 65 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ