Vòng 10
22:30 ngày 25/05/2024
Maccabi Haifa 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.93
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.40
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.78
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Pierre Cornud match yellow.png
16'
22'
match yellow.png Naor Sabag
Dean David Goal Disallowed match var
37'
45'
match pen 0 - 1 Guy Melamed
45'
match yellow.png Liran Serdal
48'
match goal 0 - 2 Guy Melamed
Kiến tạo: Itamar Noy
59'
match yellow.png Itamar Noy
Sharif Kaiuf match red
70'
78'
match yellow.png Dmitri Antilevski
79'
match yellow.png Dor Malul
Anan Khalaili match yellow.png
79'
Ali Mohamed match red
81'
Sean Goldberg match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Itay Buganim
90'
match yellow.png Diba G.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
7
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
374
 
Số đường chuyền
 
241
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
6
60
 
Pha tấn công
 
58
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4
57.3% Kiểm soát bóng 46.5%
10.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (59trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
3
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
3
0
1
2
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
4
13
6
6