Vòng 13
19:00 ngày 22/05/2024
Shanghai Port
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Chengdu Rongcheng FC
Địa điểm: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.74
+1
1.00
O 2.5
0.40
U 2.5
1.80
1
1.44
X
4.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.5
1.05
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Li Shuai match yellow.png
8'
36'
match yellow.png Yiming Yang
43'
match yellow.png Felipe Silva
62'
match change Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Zhen Wei match yellow.png
64'
Leonardo Cittadini match yellow.png
66'
Wang Shenchao
Ra sân: Li Shuai
match change
67'
71'
match change Hu Ruibao
Ra sân: Yang Shuai
71'
match change Ai Kesen
Ra sân: Shihao Wei
Feng Jin
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
match change
77'
Xu Xin
Ra sân: Leonardo Cittadini
match change
77'
Feng Jin Penalty awarded match var
83'
87'
match yellow.png Hu Ruibao
Oscar Dos Santos Emboaba Junior 1 - 0 match pen
87'
88'
match change Wu Lei
Ra sân: Tim Chow
88'
match change Dinghao Yan
Ra sân: Hetao Hu
Oscar Dos Santos Emboaba Junior match yellow.png
90'
Matias Ezequiel Vargas Martin 2 - 0 match goal
90'
Lv Wenjun
Ra sân: Wu Lei
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
477
 
Số đường chuyền
 
307
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
9
110
 
Pha tấn công
 
80
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Wang Shenchao
27
Feng Jin
16
Xu Xin
11
Lv Wenjun
12
Wei Chen
28
He Guan
31
Shimeng Bao
2
Li Ang
17
William Rupert James Donkin
6
Cai Huikang
14
Li Shenglong
33
Liu Zhurun
Shanghai Port Shanghai Port 4-2-3-1
5-3-2 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
1
Junling
32
Shuai
13
Wei
3
Guangtai
19
Wang
18
Cittadin...
22
Santos
10
Martin
8
Junior
7
Lei
9
Sousa
16
Tao
2
Hu
4
Letscher...
23
Yang
28
Shuai
11
Gurfinke...
8
Chow
39
Gan
25
Muzepper
21
Silva
7
Wei

Substitutes

10
Romulo Jose Pacheco da Silva
5
Hu Ruibao
9
Ai Kesen
17
Wu Lei
15
Dinghao Yan
1
Geng Xiao Feng
26
Liu Tao
19
Dong Yanfeng
3
Xin Tang
6
Feng Zhuo Yi
29
Mutellip Iminqari
24
Tang Chuang
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Wang Shenchao 4
Feng Jin 27
Xu Xin 16
Lv Wenjun 11
Wei Chen 12
He Guan 28
Shimeng Bao 31
Li Ang 2
William Rupert James Donkin 17
Cai Huikang 6
Li Shenglong 14
Liu Zhurun 33
Shanghai Port Chengdu Rongcheng FC
10 Romulo Jose Pacheco da Silva
5 Hu Ruibao
9 Ai Kesen
17 Wu Lei
15 Dinghao Yan
1 Geng Xiao Feng
26 Liu Tao
19 Dong Yanfeng
3 Xin Tang
6 Feng Zhuo Yi
29 Mutellip Iminqari
24 Tang Chuang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1
11 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
11.33 Sút trúng cầu môn 6.33
62.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.7 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 1.2
8.8 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2
9.2 Sút trúng cầu môn 5.6
61.5% Kiểm soát bóng 54.1%
13.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (14trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
1
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Wu Lei Cánh phải 2 0 1 10 6 60% 3 0 18 7
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 7.2
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 2 1 1 40 37 92.5% 3 0 52 7
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 44 6.8
18 Leonardo Cittadini Tiền vệ trụ 0 0 1 46 45 97.83% 1 0 53 7.3
9 Gustavo Henrique da Silva Sousa Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.7
10 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 2 0 0 30 18 60% 0 1 45 6.9
32 Li Shuai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 4 0 45 6.6
13 Zhen Wei Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 5 50 6.9
19 Zhen ao Wang Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 35 89.74% 3 0 49 6.9
22 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 35 87.5% 0 0 49 6.8

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 12 63.16% 6 0 33 7.1
4 Timo Letschert Trung vệ 0 0 2 28 21 75% 1 0 37 7.1
7 Shihao Wei Cánh trái 2 2 0 11 10 90.91% 5 0 28 7
8 Tim Chow Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.8
39 Chao Gan Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 16 80% 1 0 25 6.8
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.4
28 Yang Shuai Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 2 0 24 7.1
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 4 0 21 6.9
21 Felipe Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 3 21 6.8
2 Hetao Hu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 6.8
16 Jian Tao Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 23 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ