Shenzhen Xinpengcheng
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Suining Sports Center
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.87
0.87
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Qingdao Youth Island
10'
Wenjie Lei
Ra sân: Jean-David Beauguel
Ra sân: Jean-David Beauguel
15'
0 - 1 Jose Brayan Riascos Valencia
Kiến tạo: A Lan
Kiến tạo: A Lan
Samuel Armenteros 1 - 1
Kiến tạo: Thiago Andrade
Kiến tạo: Thiago Andrade
17'
33'
Feng Gang
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
34'
Pu Shihao
46'
Liuyu Duan
Ra sân: Tian Yong
Ra sân: Tian Yong
49'
Wenjie Lei
Jorge Ortiz Goal Disallowed
58'
65'
1 - 2 A Lan
Kiến tạo: Liuyu Duan
Kiến tạo: Liuyu Duan
70'
Ge Zhen
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
70'
Song Bowei
Ra sân: Pu Shihao
Ra sân: Pu Shihao
Nan Song
Ra sân: Zhu Baojie
Ra sân: Zhu Baojie
72'
Tian YiNong
Ra sân: Samuel Armenteros
Ra sân: Samuel Armenteros
72'
Nizamdin Ependi
Ra sân: Song Yue
Ra sân: Song Yue
73'
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Zhang Wei
Ra sân: Zhang Wei
79'
88'
Zhao Honglue
Ruan Yang
Ra sân: Zhi Li
Ra sân: Zhi Li
89'
90'
Ji Jiabao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
14
Sút Phạt
21
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
455
Số đường chuyền
364
17
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
6
5
Substitution
5
10
Đánh chặn
8
3
Thử thách
9
96
Pha tấn công
73
43
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Shenzhen Xinpengcheng
4-5-1
4-4-2
Qingdao Youth Island
14
Shi
16
Li
5
Yue
15
Rui
2
Wei
7
Andrade
33
Baojie
28
Yudong
11
Garcia
10
Ortiz
9
Armenter...
1
Jiabao
18
Shihao
33
Haroyan
3
Honglue
7
Yong
10
Luz
17
Po-Liang
23
Silva
11
Lan
19
Beauguel
9
Valencia
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng
Behram Abduweli
27
Deng Biao
26
Nizamdin Ependi
31
Lin Chuangyi
6
Nan Song
21
Wing Kai Orr Matthew Elliot
19
Peng Peng
13
Ruan Yang
44
Tian YiNong
3
Qiao Wang
4
Xiao kun
22
Zhou Dadi
8
Qingdao Youth Island
16
Chen Xiangyu
24
Liuyu Duan
14
Feng Gang
6
Ge Zhen
30
He Longhai
39
Wenjie Lei
22
Abduhelil Osmanjan
25
Pei Shuai
2
Song Bowei
13
Tan Kaiyuan
28
Yerjet Yerzat
8
Zhang Xiuwei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
46.67%
Kiểm soát bóng
42%
13
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
2.2
Bàn thua
2
4.4
Phạt góc
3.8
2.3
Thẻ vàng
2.1
3.8
Sút trúng cầu môn
3.9
50.8%
Kiểm soát bóng
46.9%
13.1
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng (12trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1