Tokyo Verdy 1
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
0.91
-1
0.93
0.93
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.01
1.01
1
5.00
5.00
X
4.00
4.00
2
1.49
1.49
Hiệp 1
+0.25
1.10
1.10
-0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Hiroshima Sanfrecce
6'
0 - 1 Yuki Ohashi
14'
0 - 2 Yuki Ohashi
Tomohiro Taira
36'
46'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Naoki Hayashi
Ra sân: Tomohiro Taira
Ra sân: Tomohiro Taira
46'
Tomoya Miki
Ra sân: Kohei Yamakoshi
Ra sân: Kohei Yamakoshi
46'
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
Yuta Arai
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
46'
49'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yuto Yamada
59'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Joi Yamamoto
Ra sân: Joi Yamamoto
59'
Naoki Hayashi
64'
Gouki YAMADA
Ra sân: Manato Furukawa
Ra sân: Manato Furukawa
67'
71'
Gakuto Notsuda
Tomoya Miki 1 - 2
74'
78'
1 - 3 Takumu Kawamura
79'
Sota Koshimichi
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
Tomoya Miki 2 - 3
83'
Tomoya Miki
87'
Naoki Hayashi
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Cứu thua
0
160
Pha tấn công
160
65
Tấn công nguy hiểm
103
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
21
Nagasawa
2
Fukazawa
5
Taira
25
Yamada
13
Yamakosh...
11
Yamami
17
Inami
32
Yamamoto
18
Yamada
29
Furukawa
8
Saito
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
24
Higashi
8
Kawamura
13
Arai
14
Matsumot...
77
2
Ohashi
20
Sotiriou
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Yuta Arai
40
Naoki Hayashi
4
Yuan Matsuhashi
33
Soma Meshino
28
2
Tomoya Miki
10
Sota Nagai
24
Hisaya Sato
31
Yuto Tsunashima
23
Gouki YAMADA
27
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
18
Yoshifumi Kashiwa
51
Mutsuki Kato
32
Sota Koshimichi
11
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
16
Takaaki Shichi
21
Yudai Tanaka
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
6.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.4
1.5
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
7.3
4.2
Sút trúng cầu môn
5.5
47.3%
Kiểm soát bóng
54.7%
1.9
Thẻ vàng
0.9
10.2
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (19trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
4