Vòng 16
03:00 ngày 21/05/2024
UTC Cajamarca
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 2)
Sport Boys
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
0.99
O 2.25
0.86
U 2.25
0.90
1
1.60
X
3.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Phút
Sport Boys Sport Boys
9'
match goal 0 - 1 Cristian Rafael Techera Cribelli
Kiến tạo: Rafael Julian Lutiger Vidalon
45'
match goal 0 - 2 Cristian Rafael Techera Cribelli
Kiến tạo: Joao de Jesus Villamarin Antunez
45'
match yellow.png Ayrthon Quintana
Jarlin Quintero Penalty cancelled match var
57'
Jarlin Quintero 1 - 2
Kiến tạo: Victor Perlaza
match goal
64'
74'
match yellow.png Rafael Julian Lutiger Vidalon
77'
match yellow.png Steven Aldair Rivadeneyra del Villar
78'
match goal 1 - 3 Cristian Rafael Techera Cribelli
Kiến tạo: Brandon Roberto Palacios Bustamante
Diego Mondino 2 - 3
Kiến tạo: Joel Melchor Sanchez Alegria
match goal
79'
81'
match goal 2 - 4 Pablo Sebastian Bueno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Sport Boys Sport Boys
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
23
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
342
 
Số đường chuyền
 
309
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
11
99
 
Pha tấn công
 
68
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
2.1 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
46.1% Kiểm soát bóng 50.4%
10.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTC Cajamarca (17trận)
Chủ Khách
Sport Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1