Vòng 28
22:00 ngày 19/04/2024
Al-Riyadh 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Al-Tai
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.50
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Tai Al-Tai
29'
match yellow.png Salem Abdullah Al-Toiawy
Hussain Al-Nuweqi match yellow.png
31'
31'
match yellow.png Alfa Semedo
41'
match yellow.png Bernard Mensah
45'
match goal 0 - 1 Bernard Mensah
Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
match change
46'
Abdulelah Al-Khaibari Card changed match var
50'
Abdulelah Al-Khaibari match red
52'
Abdulhadi Al-Harajin 1 - 1 match goal
59'
Khalid Al-Shuwayyi
Ra sân: Saleh Al-Abbas
match change
61'
73'
match change Rakan Al-Shamlan
Ra sân: Andrei Cordea
74'
match change Jamal Bajandouh
Ra sân: Tareq Abdullah
Knowledge Musona
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
77'
Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Andre Gray
match change
89'
89'
match change Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Virgil Misidjan
90'
match yellow.png Enzo Pablo Andia Roco
90'
match change Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Safwan Aljohani
90'
match yellow.png Ibrahim Alnakhli
90'
match phan luoi 1 - 2 Khalid Al-Shuwayyi(OW)
90'
match var Salem Abdullah Al-Toiawy No penalty (VAR xác nhận)
90'
match var Enzo Pablo Andia Roco Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Tai Al-Tai
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
305
 
Số đường chuyền
 
445
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
2
76
 
Pha tấn công
 
105
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Abdulelah Al-Shammeri
36
Dino Arslanagic
5
Khalid Al-Shuwayyi
26
Ali Al Zaqan
11
Knowledge Musona
77
Moayad Al Houti
15
Abdulhadi Al-Harajin
28
Bader Al-Mutairi
18
Mohamed Al-Oqil
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Tai Al-Tai
25
CAMPANA
8
Al-Khaib...
4
Shwirekh
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
80
Al-Rashi...
60
Toure
14
Al-Abbas
20
Ndong
88
Al-Shehr...
9
Gray
44
Al-Baqaa...
13
Al-Toiaw...
88
Alnakhli
5
Roco
80
Aljohani
30
Semedo
8
Abdullah
11
Cordea
43
Mensah
10
Misidjan
9
Dugandzi...

Substitutes

22
Bader Al Anazi
50
Abdulmohsin Fallatah
3
Abdulaziz Majrashi
45
Abdulfattah Asiri
26
Jamal Bajandouh
7
Salman Al-Muwashar
90
Adeeb Al-Haizan
17
Abdulrahman Al-Harthi
70
Rakan Al-Shamlan
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Abdulelah Al-Shammeri 40
Dino Arslanagic 36
Khalid Al-Shuwayyi 5
Ali Al Zaqan 26
Knowledge Musona 11
Moayad Al Houti 77
Abdulhadi Al-Harajin 15
Bader Al-Mutairi 28
Mohamed Al-Oqil 18
Al-Riyadh Al-Tai
22 Bader Al Anazi
50 Abdulmohsin Fallatah
3 Abdulaziz Majrashi
45 Abdulfattah Asiri
26 Jamal Bajandouh
7 Salman Al-Muwashar
90 Adeeb Al-Haizan
17 Abdulrahman Al-Harthi
70 Rakan Al-Shamlan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 56.67%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 2.6
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
44.6% Kiểm soát bóng 45.8%
9.3 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
Al-Tai (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
2
4
HT-H/FT-T
2
0
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
1
4
1

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 12 6.6
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 7.4
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.7
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 18 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 6.6
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 2 1 17 7
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.5
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 22 6.4
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 27 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 3 0 36 7
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.6

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.7
10 Virgil Misidjan Cánh trái 1 1 2 12 11 91.67% 1 0 23 6.8
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 1 0 16 16 100% 1 0 28 6.6
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 20 83.33% 1 0 31 7
11 Andrei Cordea Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 28 6.5
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 37 6.6
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 30 6.5
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.9
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 30 6.6
80 Safwan Aljohani Midfielder 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ