Bohemians 1905
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Pardubice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Pardubice
Jan Kovarik 1 - 0
Kiến tạo: Martin Hala
Kiến tạo: Martin Hala
26'
46'
Vojtech Sychra
Ra sân: Filip Brdicka
Ra sân: Filip Brdicka
47'
1 - 1 Vojtech Sychra
Kiến tạo: Vojtech Patrak
Kiến tạo: Vojtech Patrak
51'
Martin Chlumecky
Jan Matousek
Ra sân: Matyas Kozak
Ra sân: Matyas Kozak
59'
63'
Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Ladislav Krobot
Ra sân: Ladislav Krobot
63'
Krystof Danek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
Martin Hala
64'
Milan Ristovski
Ra sân: Martin Hala
Ra sân: Martin Hala
68'
David Puskac
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
68'
Jan Matousek 2 - 1
74'
79'
Kamil Vacek
Ra sân: Pablo Ortiz
Ra sân: Pablo Ortiz
79'
Ondrej Kukucka
Ra sân: Denis Donat
Ra sân: Denis Donat
83'
Kamil Vacek
83'
Tomas Solil
Daniel Kostl
90'
Daniel Kostl
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Pardubice
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
4
15
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
324
Số đường chuyền
392
17
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
13
101
Pha tấn công
132
67
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
3-4-3
4-3-3
Pardubice
21
Soukup
7
Hybs
22
Vondra
34
Krapka
19
Kovarik
28
Hulka
6
Beran
16
Dostal
20
Kozak
33
Prekop
17
Hala
1
Kinsky
6
Icha
4
Halinsky
26
Ortiz
39
Chlumeck...
24
Solil
5
Donat
19
Hlavaty
29
Brdicka
17
Krobot
8
Patrak
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
Robert Hruby
88
Adam Janos
8
Daniel Kostl
23
Jan Matousek
10
Ladislav Muzik
9
Tomas Necid
37
David Puskac
24
Michal Reichl
12
Milan Ristovski
77
Jan Shejbal
2
Pardubice
93
Viktor Budinsky
9
Pavel Cerny
11
Krystof Danek
10
Laurent Kissiedou
35
Ondrej Kukucka
16
Dominik Mares
23
Michal Surzyn
27
Vojtech Sychra
12
Emil Tischler
7
Kamil Vacek
33
Tomas Zlatohlavek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
16.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
5.1
2.8
Thẻ vàng
2.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.5
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.8
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (36trận)
Chủ
Khách
Pardubice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
4
1
HT-H/FT-H
5
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
5
3
6
5