Den Bosch
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
NAC Breda
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.08
1.08
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Den Bosch
Phút
NAC Breda
Salah MHand 1 - 0
Kiến tạo: Danny Verbeek
Kiến tạo: Danny Verbeek
26'
Nick de Groot
35'
39'
1 - 1 Tom Boere
Luke Mbete
45'
Danny Verbeek
45'
45'
1 - 2 Boyd Lucassen
Kiến tạo: Elias Mar Omarsson
Kiến tạo: Elias Mar Omarsson
Shalva Ogbaidze
Ra sân: Danny Verbeek
Ra sân: Danny Verbeek
46'
Ilias Boumassaoudi
Ra sân: Salah MHand
Ra sân: Salah MHand
61'
71'
Sigurd Haugen
Ra sân: Tom Boere
Ra sân: Tom Boere
Kacper Kostorz 2 - 2
71'
Gideon Zelalem
75'
80'
Roy Kuijpers
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
Yuya Ikeshita
Ra sân: Gideon Zelalem
Ra sân: Gideon Zelalem
83'
Sebastiaan Bakel
Ra sân: Kacper Kostorz
Ra sân: Kacper Kostorz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Den Bosch
NAC Breda
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
0
Cản sút
7
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
350
Số đường chuyền
572
12
Phạm lỗi
7
12
Đánh đầu thành công
8
6
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
1
7
Thử thách
11
88
Pha tấn công
109
48
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Den Bosch
5-3-2
4-4-2
NAC Breda
28
Hegyi
14
Groot
5
Mbete
15
Grunsven
3
Bogert
18
Mulders
10
MHand
6
Zelalem
16
Vicario
99
Kostorz
11
Verbeek
36
Merbel
2
Lucassen
15
Martina
5
Bergh
21
Royo
22
Omgba
7
Garbett
20
Jensen
39
Janosek
19
Boere
10
Omarsson
Đội hình dự bị
Den Bosch
Sheddy Barglan
47
Tjemme Bijlsma
1
Ilias Boumassaoudi
40
Bas Brouwers
21
Dennis Gyamfi
45
Ricardo Oliver Henning
27
Yuya Ikeshita
4
Yannick Keijser
34
Mees Laros
33
Shalva Ogbaidze
30
Sebastiaan Bakel
19
Rein van Hedel
8
NAC Breda
23
Rowan Besselink
9
Sigurd Haugen
3
Martin Koscelnik
17
Roy Kuijpers
27
Thomas Marijnissen
6
Casper Staring
37
Lare van Aron
35
Boris van Schuppen
31
Victor Wernersson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
39%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.9
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
3.9
2
Thẻ vàng
1.7
3.6
Sút trúng cầu môn
3.9
45.1%
Kiểm soát bóng
50.2%
9.6
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Den Bosch (37trận)
Chủ
Khách
NAC Breda (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
5