Fagiano Okayama
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Roasso Kumamoto
Yuji Wakasa 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
30'
Hiroto Iwabuchi 2 - 0
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
45'
Takaya Kimura
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
46'
55'
Koya Fujii
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
55'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Yudai Tanaka
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
68'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
73'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
73'
79'
Keito Kumashiro
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
79'
Itto Fujita
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Roasso Kumamoto
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
9
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
12
32%
Kiểm soát bóng
68%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
56
Pha tấn công
76
27
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
3-4-1-2
Roasso Kumamoto
49
Broderse...
15
Motoyama
18
Tagami
4
Abe
17
Sueyoshi
24
Fujita
6
Wakasa
88
Yanagi
8
Xavier
19
Iwabuchi
9
Oliveira
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
13
Iwashita
10
Ito
7
Takemoto
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Daiki Hotta
1
Ryosuke Kawano
16
Takaya Kimura
27
Lucas Marcos Meireles
99
Taishi Semba
44
Yudai Tanaka
10
Yasutaka Yanagi
5
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
17
Koya Fujii
4
Itto Fujita
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
23
Yuya Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.67
38.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
9
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
2.1
5.2
Phạt góc
5.1
0.9
Thẻ vàng
1.3
3.7
Sút trúng cầu môn
3.9
49.1%
Kiểm soát bóng
56.1%
12
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (14trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
1