NAC Breda
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.94
0.94
O
3.25
0.84
0.84
U
3.25
1.02
1.02
1
1.53
1.53
X
4.33
4.33
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
NAC Breda
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Martin Koscelnik 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Janosek
Kiến tạo: Dominik Janosek
26'
Manel Royo
Ra sân: Boy Kemper
Ra sân: Boy Kemper
59'
Aime Omgba
Ra sân: Tom Boere
Ra sân: Tom Boere
59'
62'
Wessel Kuhn
Ra sân: Mylian Jimenez
Ra sân: Mylian Jimenez
62'
Mohamed Nassoh
Ra sân: Jevon Simons
Ra sân: Jevon Simons
Matthew Garbett
Ra sân: Martin Koscelnik
Ra sân: Martin Koscelnik
69'
Cherrion Valerius
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
69'
Manel Royo
78'
Aime Omgba 2 - 0
Kiến tạo: Jan van den Bergh
Kiến tạo: Jan van den Bergh
79'
79'
Muhlis Dagasan
Ra sân: Emmanuel van de Blaak
Ra sân: Emmanuel van de Blaak
88'
Julian Francis Kwaaitaal
Ra sân: Emir Bars
Ra sân: Emir Bars
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
NAC Breda
Jong PSV Eindhoven (Youth)
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
388
Số đường chuyền
602
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
8
9
Thử thách
5
75
Pha tấn công
82
44
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
NAC Breda
4-3-1-2
4-2-3-1
Jong PSV Eindhoven (Youth)
36
Merbel
4
Kemper
5
Bergh
15
Martina
2
Lucassen
39
Janosek
3
Koscelni...
6
Staring
20
Jensen
19
Boere
10
Omarsson
1
Schiks
2
Blaak
3
Egan-Ril...
4
Dams
5
Jansen
31
Land
8
Jimenez
10
Simons
18
Geerts
11
Bars
9
Uneken
Đội hình dự bị
NAC Breda
Matthew Garbett
7
Sigurd Haugen
9
Roy Kuijpers
17
Aime Omgba
22
Manel Royo
21
Cherrion Valerius
25
Lare van Aron
37
Boris van Schuppen
35
Victor Wernersson
31
Jong PSV Eindhoven (Youth)
14
Muhlis Dagasan
17
Iggy Houben
15
Wessel Kuhn
19
Julian Francis Kwaaitaal
20
Mohamed Nassoh
16
Kjell Peersman
22
Bram Rovers
23
Roy Steur
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
52%
Kiểm soát bóng
60%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.2
1.5
Bàn thua
2.1
4.2
Phạt góc
3.5
1.6
Thẻ vàng
1
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
51.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
8.9
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda (39trận)
Chủ
Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
7
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
4
5
3
6