Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
1.01
1.01
O
2.5
1.15
1.15
U
2.5
0.61
0.61
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
28'
0 - 1 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Sena Igarashi
Kiến tạo: Sena Igarashi
Kosuke Kanbe
52'
59'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
59'
Yuto Yamashita
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
63'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
63'
66'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
Yong-Ji Park
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
73'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
73'
77'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
77'
Keita Shirawachi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Shintaro Ide
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Ban Di Tesi Iwaki
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
20
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
16
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
86
Pha tấn công
95
54
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
3-1-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
27
Tanno
5
Otani
33
Costa
17
Fujitani
24
Kanbe
6
Omori
42
Minamino
19
Oshima
7
Ishida
32
Miyazaki
15
Okuda
21
Tachikaw...
34
Omori
3
Teruyama
2
Ishida
19
Onishi
32
Igarashi
7
Nishikaw...
14
Yamaguch...
23
Osako
10
Arima
17
Tanimura
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Shintaro Ide
20
Origbaajo Ismaila
9
Shuhei Kawata
1
Sora Kobori
38
Toshiki Mori
10
Yong-Ji Park
41
Shuya Takashima
40
Ban Di Tesi Iwaki
11
Keita Buwanika
20
Yuma Kato
9
Keiichi Kondo
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
1
Kengo Tanaka
24
Yuto Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
6.33
44.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
2.1
Bàn thua
1
3.9
Phạt góc
5.1
1.4
Thẻ vàng
1.2
2.5
Sút trúng cầu môn
4.8
43.4%
Kiểm soát bóng
53.4%
11.9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
0
2
2