Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana 2024 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Always Ready | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 |
2 | Dep.Independiente Medellin | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 10 |
3 | Defensa Y Justicia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 |
4 | Univ.Cesar Vallejo | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Universidad Catolica | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 11 |
2 | Cruzeiro | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
3 | Union La Calera | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 4 |
4 | Alianza Petrolera | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belgrano | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 |
2 | Delfin SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
4 | Real Tomayapo | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | -5 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Fortaleza | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 |
2 | Boca Juniors | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 |
3 | Nacional Potosi | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 |
4 | Sportivo Trinidense | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Paranaense | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Sportivo Ameliano | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Danubio FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 |
4 | Deportivo Rayo Zuliano | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Racing Club Montevideo | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 |
2 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 10 |
3 | Argentinos Juniors | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 |
4 | FC Nacional Asuncion | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Lanus | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 13 |
2 | Cuiaba | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
3 | Deportivo Garcilaso | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4 | Metropolitanos FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Racing Club | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 |
2 | Bragantino | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 |
3 | Coquimbo Unido | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Sportivo Luqueno | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 |
BXH BD Copa Sudamericana vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Copa Sudamericana hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Copa Sudamericana trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Copa Sudamericana hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
Copa America Cúp C1 Nam Mỹ U20 Nữ Nam Mỹ Copa Sudamericana U20 Concacaf South American Olympics Qualifiers Vô địch nữ Nam Mỹ U17 Cúp C1 Nam Mỹ U20Ngày 30/05/2024
Internacional RS 03:00 Belgrano
Boca Juniors 03:00 Nacional Potosi
Defensa Y Justicia 03:00 Univ.Cesar Vallejo
Racing Club 03:00 Sportivo Luqueno
Atletico Paranaense 03:00 Sportivo Ameliano
Corinthians Paulista (SP) 03:00 Racing Club Montevideo
Dep.Independiente Medellin 03:00 Always Ready
Metropolitanos FC 03:00 Deportivo Garcilaso
Coquimbo Unido 03:00 Bragantino
Fortaleza 03:00 Sportivo Trinidense
Danubio FC 03:00 Deportivo Rayo Zuliano
Argentinos Juniors 03:00 FC Nacional Asuncion
Ngày 31/05/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611