Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Noah | 33 | 24 | 2 | 7 | 64 | 28 | 36 |
T T T B T T
|
|
2 | FC Pyunik | 33 | 21 | 10 | 2 | 77 | 28 | 49 |
T T H T T T
|
|
3 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 |
T T H T T T
|
|
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 |
T B B B H B
|
|
5 | Alashkert | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 46 | 3 |
B B T H B B
|
|
6 | Ararat Yerevan | 33 | 12 | 5 | 16 | 36 | 46 | -10 |
B B T H T B
|
|
7 | FC West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | 39 | 67 | -28 |
T T B B B T
|
|
8 | Shirak | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 43 | -16 |
B H H T H T
|
|
9 | FK Van Charentsavan | 33 | 7 | 6 | 20 | 30 | 66 | -36 |
B H B H B B
|
|
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | 30 | 61 | -31 |
B B H H B B
|
BXH BD VĐQG Armenia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Armenia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Armenia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Armenia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Armenia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 10/05/2024
Ngày 09/05/2024
FC Pyunik 3-1 FK Van Charentsavan
Ngày 07/05/2024
Ngày 04/05/2024
Ngày 03/05/2024
Ngày 02/05/2024
# CLB T +/- Đ
1 FC Noah 33 36 74
2 FC Pyunik 33 49 73
3 FC Avan Academy 33 38 71
4 Urartu 33 -5 45
5 Alashkert 33 3 42
6 Ararat Yerevan 33 -10 41
7 FC West Armenia 33 -28 34
8 Shirak 33 -16 32
9 FK Van Charentsavan 33 -36 27
10 BKMA 33 -31 26
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611