Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovakia hôm nay - Lịch bóng đá Slovakia
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | |||||||
17/05 22:00 | Tatran LM | ?-? | Spisska Nova Ves | 30 | |||
17/05 22:00 | Humenne | ?-? | Tatran Presov | 30 | |||
17/05 22:00 | Povazska Bystrica | ?-? | TJ Spartak Myjava | 30 | |||
17/05 22:00 | STK Samorin | ?-? | OFK Malzenice | 30 | |||
17/05 22:00 | Slavoj Trebisov | ?-? | Sokol Dolna Zdana | 30 | |||
17/05 22:00 | Dolny Kubin | ?-? | KFC Komarno | 30 | |||
17/05 22:00 | FC Artmedia Petrzalka | ?-? | MSK Zilina B | 30 | |||
17/05 22:00 | MSK Puchov | ?-? | Slovan Bratislava B | 30 |
LTD bóng đá Hạng 2 Slovakia hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Slovakia trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovakia hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Hạng 2 Slovakia trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovakia chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 KFC Komarno 29 37 67
2 FC Artmedia Petrzalka 29 31 61
3 Tatran Presov 29 29 60
4 Povazska Bystrica 29 11 47
5 Humenne 29 9 47
6 MSK Puchov 29 5 46
7 TJ Spartak Myjava 28 2 41
8 MSK Zilina B 29 -1 40
9 Tatran LM 29 0 39
10 FK Pohronie 29 -9 36
11 STK Samorin 29 -9 35
12 Slovan Bratislava B 29 -9 35
13 Slavoj Trebisov 28 -16 32
14 OFK Malzenice 29 -10 28
15 Dolny Kubin 29 -42 17
16 Spisska Nova Ves 29 -28 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611