Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Bokelj Kotor | 34 | 22 | 8 | 4 | 61 | 25 | 36 |
T T B B T T
|
|
2 | Otrant | 34 | 21 | 10 | 3 | 56 | 20 | 36 |
T T T H T B
|
|
3 | FK Podgorica | 34 | 15 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 |
T T H H B B
|
|
4 | FK Grbalj Radanovici | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 46 | -3 |
T B B B T T
|
|
5 | OSK Igalo | 34 | 13 | 7 | 14 | 40 | 34 | 6 |
T T T T B T
|
|
6 | FK Iskra Danilovgrad | 34 | 11 | 7 | 16 | 33 | 45 | -12 |
B B T H H T
|
|
7 | KOM Podgorica | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 54 | -11 |
B T B B T T
|
|
8 | Lovcen Cetinje | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 57 | -23 |
B H B H H B
|
|
9 | Internacional Podgorica | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 49 | -15 |
B B B T H B
|
|
10 | FK Berane | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 60 | -27 |
B H B T B B
|
BXH BD Hạng 2 Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 13/05/2024
Ngày 12/05/2024
KOM Podgorica 4-1 FK Podgorica
FK Iskra Danilovgrad 2-1 Internacional Podgorica
Lovcen Cetinje 1-2 FK Grbalj Radanovici
Ngày 09/05/2024
FK Podgorica 2-3 KOM Podgorica
Ngày 05/05/2024
FK Podgorica 0-0 FK Iskra Danilovgrad
# CLB T +/- Đ
1 Bokelj Kotor 34 36 74
2 Otrant 34 36 73
3 FK Podgorica 34 13 54
4 FK Grbalj Radanovici 34 -3 48
5 OSK Igalo 34 6 46
6 FK Iskra Danilovgrad 34 -12 40
7 KOM Podgorica 34 -11 38
8 Lovcen Cetinje 34 -23 38
9 Internacional Podgorica 34 -15 32
10 FK Berane 34 -27 25
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611