Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Decic Tuzi | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 |
H B T H T T
|
|
2 | FK Buducnost Podgorica | 34 | 17 | 10 | 7 | 64 | 39 | 25 |
H T B H T T
|
|
3 | Mornar | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 32 | 11 |
B T T H T T
|
|
4 | FK Sutjeska Niksic | 34 | 13 | 14 | 7 | 45 | 33 | 12 |
T B T H B B
|
|
5 | Jezero Plav | 34 | 13 | 9 | 12 | 39 | 36 | 3 |
T B T B B B
|
|
6 | OFK Petrovac | 34 | 10 | 15 | 9 | 37 | 35 | 2 |
H T B T T H
|
|
7 | Arsenal Tivat | 34 | 8 | 15 | 11 | 39 | 54 | -15 |
B T B H B H
|
|
8 | FK Mladost DG | 34 | 9 | 7 | 18 | 35 | 54 | -19 |
H B B T T T
|
|
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 34 | 6 | 11 | 17 | 37 | 52 | -15 |
H T B H B B
|
|
10 | FK Rudar Pljevlja | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 51 | -29 |
H B T B B B
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 Decic Tuzi 34 25 64
2 FK Buducnost Podgorica 34 25 61
3 Mornar 34 11 58
4 FK Sutjeska Niksic 34 12 53
5 Jezero Plav 34 3 48
6 OFK Petrovac 34 2 45
7 Arsenal Tivat 34 -15 39
8 FK Mladost DG 34 -19 34
9 Jedinstvo Bijelo Polje 34 -15 29
10 FK Rudar Pljevlja 34 -29 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611